Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
supper





supper
['sʌpə]
danh từ
bữa ăn tối
to have cold meat of supper
ăn thịt nguội bữa tối


/'sʌpə/

danh từ
bữa cơm tối

Related search result for "supper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.