Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
supination




supination
[,su:pi'nei∫n]
danh từ
sự lật ngửa (bàn tay)


/,sju:pi'neiʃn/

danh từ
sự lật ngửa (bàn tay)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.