Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
supervention




supervention
[,su:pə'ven∫n]
danh từ
sự xảy ra không ngờ (làm gián đoạn, làm biến đổi một quá trình)
việc xảy ra không ngờ


/,sju:pə'venʃn/

danh từ
sự xảy ra không ngờ
việc xảy ra không ngờ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.