|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superstructure
superstructure | ['su:pə,strʌkt∫ə] | | Cách viết khác: | | superstruction | | ['su:pə,strʌk∫n] | | danh từ | | | công trình xây dựng bên trên cái gì khác (phần của toà nhà bên trên mặt đất chẳng hạn); phần ở trên; tầng ở trên | | | những phần của một con tàu bên trên boong chính | | | (trong học thuyết Macxit) các thể chế và nền văn hoá sản sinh từ chế độ kinh tế của một xã hội; kiến trúc thượng tầng |
/'sju:pə,strʌktʃə/ (superstruction) /'sju:pə,strʌkʃn/
danh từ phần ở trên, tầng ở trên kiến trúc thượng tầng
|
|
|
|