Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superstitious





superstitious
[,su:pə'sti∫əs]
tính từ
(thuộc) mê tín; dựa trên mê tín, gây ra bởi mê tín
superstitious practices
những tập tục mê tín
tin ở những điều mê tín


/,sju:pə'stiʃəs/

tính từ
mê tín

Related search result for "superstitious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.