|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
superstition
| [superstition] | | danh từ giống cái | | | sự mê tín, sự dị đoan | | | Exploiter la superstition de la masse | | lợi dụng sự mê tín của quần chúng | | | La superstition des diplômes | | sự mê tín bằng cấp | | | La superstition du chiffre 13 | | sự dị đoan về con số 13 |
|
|
|
|