Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
superstition


[superstition]
danh từ giống cái
sự mê tín, sự dị đoan
Exploiter la superstition de la masse
lợi dụng sự mê tín của quần chúng
La superstition des diplômes
sự mê tín bằng cấp
La superstition du chiffre 13
sự dị đoan về con số 13



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.