Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
superstitieux


[superstitieux]
tính từ
mê tín, dị đoan
Des femmes superstitieuses
những phụ nữ mê tín
danh từ
người mê tín, người dị đoan
Un crédule superstitieux
một người mê tín cả tin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.