Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
supersede




supersede
[,su:pə'si:d]
ngoại động từ
bỏ, không dùng
thế chỗ, thay thế


/,sju:pə'si:d/

ngoại động từ
bỏ, không dùng
thế, thay thế

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "supersede"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.