|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superfine
superfine | ['su:pəfain] | | tính từ | | | siêu hạng, thượng hạng, có chất lượng đặc biệt | | | quá tinh tế, quá tế nhị | | | làm ra bộ rất thanh lịch |
/'sju:pə'fain/
tính từ (thương nghiệp) thượng hảo hạng, có chất lượng đặc biệt quá tinh tế, quá tế nhị làm ra bộ rất thanh lịch
|
|
|
|