Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superficies




superficies
[,su:pə'fi∫i:z]
danh từ
bề mặt, diện tích
vẻ ngoài, bề ngoài


/,sju:pə'fiʃi:z/

danh từ
bề mặt, diện tích
vẻ ngoài, bề ngoài


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.