Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
superficiellement


[superficiellement]
phó từ
ở bề mặt
Blessé superficiellement
bị thương ở bề mặt
nông cạn, hời hợt
Connaître superficiellement
biết hời hợt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.