Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
superficiel


[superficiel]
tính từ
xem supeficie 1
Les couches superficielles de l'écorce terrestre
những lớp bề mặt của vỏ trái đất
Plaie superficielle
vết thương bề mặt
Tension superficielle
(vật lý) học sức căng bề mặt
(nghĩa bóng) nông cạn, hời hợt
Esprit superficiel
đầu óc hời hợt
Connaissances superficielles
tri thức nông cạn
phản nghĩa Profond.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.