|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
superficiel
| [superficiel] | | tính từ | | | xem supeficie 1 | | | Les couches superficielles de l'écorce terrestre | | những lớp bề mặt của vỏ trái đất | | | Plaie superficielle | | vết thương bề mặt | | | Tension superficielle | | (vật lý) học sức căng bề mặt | | | (nghĩa bóng) nông cạn, hời hợt | | | Esprit superficiel | | đầu óc hời hợt | | | Connaissances superficielles | | tri thức nông cạn | | phản nghĩa Profond. |
|
|
|
|