Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superfatted




superfatted
[,su:pə'fætid]
tính từ
có nhiều chất béo quá (xà phòng)


/'sju:pə'fætid/

tính từ
có nhiều chất béo quá (xà phòng)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.