Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
supceptible




supceptible
[sə'septəbl]
tính từ
(+ of) có thể được
passage supceptible of another interpretation
đoạn văn (có thể) hiểu cách khác cũng được
dễ mắc, dễ bị
supceptible to tuberculosis
dễ mắc phải chứng lao, dễ bị lao
dễ xúc cảm
a supceptible child
đứa bé dễ xúc cảm; đứa bé dễ hờn giận


/sə'septəbl/

tính từ
( of) có thể được
passage supceptible of another interpretation đoạn văn (có thể) hiểu cách khác cũng được
dễ mắc, dễ bị
supceptible to tuberculosis dễ mắc phải chứng lao, dễ bị lao
dễ xúc cảm
a supceptible child đứa bé dễ xúc cảm; đứa bé dễ hờn giận


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.