Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sunproof




sunproof
['sʌnpru:f]
tính từ
phơi nắng không phai (vải...); chống nắng


/'sʌnpru:f/

tính từ
phơi nắng không phai (vải...); chống nắng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.