|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sundries
sundries | ['sʌndriz] | | danh từ số nhiều | | | nhiều thứ khác nhau (nhất là nhỏ) không gọi tên riêng ra từng thứ; đồ lặt vặt; những thứ tạp nhạp |
/'sʌndriz/
danh từ số nhiều đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt
|
|
|
|