Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
summing-up




summing-up
['sʌmiηʌp]
danh từ, số nhiều summings-up
sự tổng kết, sự thâu tóm
bản tổng kết, bản thâu tóm
lời kết luận


/'sʌmiɳʌp/

danh từ
sự tổng kết, sự thâu tóm
bản tổng kết, bản thâu tóm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.