Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sultane


[sultane]
danh từ giống cái
hoàng hậu (ở nước Hồi giáo)
poule sultane
(động vật học) chim xít


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.