Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sulcus




danh từ số nhiều sulci
khe; rãnh nhỏ
cerebral sulcus rãnh não



sulcus
['sʌlkəs]
danh từ số nhiều sulci
khe; rãnh nhỏ
cerebral sulcus
rãnh não



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.