Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sulcated




sulcated
['sʌlkeitid]
Cách viết khác:
sulcate
['sʌlkeit]
như sulcate


/'sʌlkeit/ (sulcated) /'sʌlkeitid/

tính từ
(sinh vật học) có rãnh

Related search result for "sulcated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.