Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suivant


[suivant]
giới từ
theo
Suivant son habitude
theo thói quen
Suivant la loi
theo luật pháp
Travailler suivant ses forces
làm việc theo sức
Suivant Lénine
theo Lê nin
suivant que
tuỳ theo
tính từ
tiếp theo, sau
Page suivante
trang tiếp theo, trang sau
La personne suivante
người tiếp theo
Les générations suivantes
những thế hệ sau
La fois suivante
lần sau
như sau, sau đây
L'exemple suivant
ví dụ sau đây
danh từ giống đực
người tiếp theo, cái tiếp theo
Le maître appelle le suivant
thầy giáo gọi học sinh tiếp theo
Dans ces feuillets et les suivants
trong những tờ này và những tờ tiếp theo
con vật còn bú đi theo mẹ
(số nhiều) những người tuỳ tùng
Le roi et ses suivants
nhà vua và những người tuỳ tùng
phản nghĩa avant (d'), précédent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.