|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suif
 | [suif] |  | danh từ giống đực | |  | mỡ (động vật) | |  | Suif de mouton | | mỡ cừu | |  | (thông tục) lời mắng | |  | (tiếng lóng, biệt ngữ) cuộc cãi nhau | |  | Il va y avoir du suif | | sắp có cuộc cãi nhau | |  | arbre à suif | |  | cây sòi | |  | chercher du suif à qqn | |  | kiếm chuyện với ai, gây sự với ai |
|
|
|
|