Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suicide





suicide
['su:isaid]
danh từ
sự tự tử; sự tự vẫn (chủ tâm tự giết mình)
to commit suicide
tự tử
hành động tự sát
to commit political suicide
phạm một sai lầm có tính chất tự sát về chính trị
người tự tử
sự tự sát (hành động có thể đưa đến những hậu quả nghiêm trọng cho mình)
political suicide
sự tự sát về chính trị (tức là hành động của một nhà (chính trị) đưa đến sự tiêu tan sự nghiệp)
economic suicide
sự tự sát về kinh tế (tự làm phá sản)
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tự tử, tự vẫn
ngoại động từ
tự sát (về (kinh tế), (chính trị)..)


/'sjuisaid/

danh từ
sự tự tử, sự tự vẫn
to commit suicide tự tử
hành động tự sát
to commit political suicide phạm một sai lầm có tính chất tự sát về chính trị
người tự tử

nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tự tử, tự vẫn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "suicide"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.