|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suicidal
suicidal | [,su:i'saidl] | | tính từ | | | tự tử, tự vẫn; tự sát | | | muốn tự tử; muốn tự sát (người) | | | tự sát; có thể dẫn đến thất bại (về (kinh tế)..) | | | a suicidal policy | | một chính sách tự sát |
/sjui'said/
tính từ tự tử, tự vẫn
|
|
|
|