Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suffragan




suffragan
['sʌfrəgən]
danh từ
phó giám mục (như) suffragan bishop
tính từ
(thuộc) phó giám mục
suffragan see
toà phó giám mục


/'sʌfrəgən/

danh từ
phó giám mục ((cũng) suffragan bishop, bishop suffragan)

tính từ
(thuộc) phó giám mục
suffragan see toà phó giám mục

Related search result for "suffragan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.