|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suffoquer
 | [suffoquer] |  | ngoại động từ | | |  | làm nghẹt thở | | |  | La chaleur l'a suffoqué | | | nóng làm cho nó nghẹt thở | | |  | làm uất lên | | |  | La colère qui l'a suffoqué | | | cơn giận làm cho nó uất lên | | |  | làm sửng sốt | | |  | Il m'a suffoqué avec ses déclarations | | | nó làm cho tôi sửng sốt khi nghe những lời tuyên bố của nó |  | nội động từ | | |  | nghẹt thở | | |  | uất lên | | |  | Suffoquer de colère | | | tức uất lên | | |  | sửng sốt |
|
|
|
|