Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suffocant


[suffocant]
tính từ
làm nghẹt thở, ngột ngạt
Fumés suffocante
khói làm nghẹt thở
Atmosphère suffocante
không khí ngột ngạt
làm cho uất lên
làm cho sửng sốt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.