Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suffisant


[suffisant]
tính từ
đủ
Je n'ai pas la somme suffisante
tôi không đủ tiền
Condition nécessaire et suffisante
điều kiện cần và đủ
En quantité suffisante
đủ số lượng
tự phụ, hợm hĩnh
Parler d'un ton suffisant
nói với giọng hợm hĩnh
Air suffisant
vẻ tự phụ
Phản nghĩa Insuffisant. Modeste
danh từ giống đực
người tự phụ, người hợm hĩnh
avoir son suffisant
(tiếng địa phương) có đủ, có đầy đủ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.