Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suffisance


[suffisance]
danh từ giống cái
tính tự phụ, tính hợm hĩnh
Il est plein de suffisance
nó hết sức hợm hĩnh
(tiếng địa phương) số lượng đủ
Manger à sa suffisance
ăn đủ
en suffisance
đủ, đủ dùng
phản nghĩa Insuffisance, bonhomie, modestie


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.