| [sueur] |
| danh từ giống cái |
| | mồ hôi |
| | Ruisselant de sueur |
| đầm đìa mồ hôi |
| | Oisifs vivant de la sueur du peuple |
| tụi ăn không ngồi rồi sống bằng mồ hôi của nhân dân |
| | arroser de ses sueurs |
| | làm ăn vất vả |
| | boire la sueur de quelqu'un |
| | bóc lột sức lao động của ai |
| | en sueur |
| | đổ mồ hôi, mồ hôi mồ kê nhễ nhại |
| | gagner son pain à la sueur de son front |
| | đổ mồ hôi sôi nước mắt mới có cái ăn |
| | sueur de sang |
| | (y học) mồ hôi máu |
| | sueur froide |
| | mồ hôi lạnh; sự sợ toát mồi hôi |