Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sueur


[sueur]
danh từ giống cái
mồ hôi
Ruisselant de sueur
đầm đìa mồ hôi
Oisifs vivant de la sueur du peuple
tụi ăn không ngồi rồi sống bằng mồ hôi của nhân dân
arroser de ses sueurs
làm ăn vất vả
boire la sueur de quelqu'un
bóc lột sức lao động của ai
en sueur
đổ mồ hôi, mồ hôi mồ kê nhễ nhại
gagner son pain à la sueur de son front
đổ mồ hôi sôi nước mắt mới có cái ăn
sueur de sang
(y học) mồ hôi máu
sueur froide
mồ hôi lạnh; sự sợ toát mồi hôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.