|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suer
| [suer] | | nội động từ | | | đổ mồ hôi | | | Il suait abondamment | | nó đổ mồ hôi đầm đìa | | | Suer de fatigue | | đổ mồ hôi vì mệt | | | Remède qui fait suer | | thuốc làm đổ mồ hôi | | | rỉ nước, sùi nước ra | | | Mur qui sue | | bức tường rỉ nước, bức tường đổ mồ hôi | | | Bois vert qui sue sous la flamme | | củi tươi cháy sùi nước ra | | | faire suer quelqu'un | | | (thân mật) làm ai bực mình | | | se faire suer | | | bực mình, buồn phiền | | ngoại động từ | | | ra mồ hôi | | | Suer du sang | | ra mồ hôi máu | | | toát ra | | | Suer l'ennui | | toát ra tâm trạng buồn phiền | | | suer sang et eau | | | xem sang |
|
|
|
|