Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sudatory




sudatory
['su:dətri]
tính từ
làm chảy mồ hôi
danh từ
thuốc làm chảy mồ hôi
phòng tắm hơi nóng (như) sudatorium


/'sju:dətəri/

tính từ
làm chảy mồ hôi

danh từ
thuốc làm chảy mồ hôi
(như) sudatorium

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sudatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.