|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sud
| [sud] | | danh từ giống đực | | | phương nam; phía nam | | | Se tourner vers le sud | | quay về phương nam | | | Du nord au sud | | từ bắc đến nam | | | Afrique du sud | | Nam Phi | | | (Sud) miền Nam | | | Le Sud de l'Europe | | miền Nam châu Âu | | tính từ | | | nam | | | Hémisphère sud | | nam bán cầu | | | Le Pacifique sud | | nam Thái Bình Dương | | | Vent sud | | gió nam | | phản nghĩa Nord. |
|
|
|
|