|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sucre
| [sucre] | | danh từ giống đực | | | đường | | | Sucre de canne | | đường mía | | | Un morceau de sucre | | một mẩu đường, một miếng đường | | | (thân mật) miếng đường | | | Mettre deux sucres dans son café | | cho hai miếng đường vào tách cà-phê của mình | | | casser du sucre sur le dos de quelqu'un | | | nói xấu ai | | | en pain de sucre | | | (có) hình nón | | | en sucre | | | (thân mật) yếu ớt | | | être tout sucre tout miel | | | nói ngọt như mía lùi |
|
|
|
|