Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suchlike




suchlike
['sʌt∫laik]
đại từ & từ xác định
thuộc cùng một loại; như thế, như loại đó
you can buy string, glue and suchlike at the corner shop
ở cửa hàng góc phố, bạn có thể mua được dây, keo dán và những thế đại loại như thế
danh từ
những cái như vậy, những chuyện như vậy


/'sʌtʃlaik/

tính từ
như thế, như loại đó

danh từ
những cái như vậy, những chuyện như vậy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.