Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
such-and-such




such-and-such
['sʌt∫əndsʌt∫]
đại từ & từ xác định
nào đó; như thế; thuộc một loại riêng biệt
such-and-such results will follow such-and-such causes
những kết quả như thế như thế sẽ theo sau những nguyên
always say at the start of an application that you're applying for such-and-such (a job) because...
bắt đầu một đơn xin việc, bao giờ anh cũng phải nói xin mộtviêc nào đó vì rằng...


/'sʌtʃənsʌtʃ/

tính từ ((cũng) such)
nào đó
such-and-such a person một người nào đó
như thế như thế
such-and-such results will follow such-and-such causes những kết quả như thế như thế sẽ theo sau những nguyên nhân như thế như thế


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.