|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sucer
![](img/dict/02C013DD.png) | [sucer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mút, hút | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sucer un bonbon | | mút kẹo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sucer son pouce | | mút ngón tay cái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sangsue qui suce le sang | | đỉa hút máu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La sève de la plante est sucée | | nhựa cây được hút lên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) bóc lột đến xương tuỷ, hút máu mủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sucer le peuple | | hút máu mủ nhân dân | | ![](img/dict/809C2811.png) | sucer avec le lait | | ![](img/dict/633CF640.png) | hấp thụ từ khi còn trứng nước | | ![](img/dict/809C2811.png) | sucer le lait | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) bú | | ![](img/dict/809C2811.png) | sucer le sang | | ![](img/dict/633CF640.png) | hút máu mủ, bóc lột đến xương tuỷ | | ![](img/dict/809C2811.png) | sucer quelqu'un juqu'à la moelle | | ![](img/dict/633CF640.png) | bóc lột ai đến xương tuỷ | | ![](img/dict/809C2811.png) | sucer un verre | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) uống nhấm nháp | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiêu thụ nhiên liệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voiture qui suce beaucoup | | xe uống nhiều xăng |
|
|
|
|