|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
succursale
![](img/dict/02C013DD.png) | [succursale] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Eglise succursale | | giáo đường phụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maison succursale | | nhà phụ | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chi điếm, chi nhánh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les succursales d'une banque | | những chi điếm của một ngân hàng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giáo đường phụ |
|
|
|
|