Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
succursal




succursal
[sə'kə:səl]
tính từ
(+ church) nhà thờ nhánh (không phải là nhà thờ chính)


/sə'kə:səl/

tính từ
succursal church nhà thờ nhánh (không phải là nhà thờ chính)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.