|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
succulent
| [succulent] | | tính từ | | | ngon, ngon lành của món ăn | | | Mets succulent | | món ăn ngon | | | (thực vật học; y học) mọng nước | | | Feuille succulente | | lá mọng nước | | | Main succulente | | bàn tay mọng nước | | phản nghĩa Mauvais. |
|
|
|
|