Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
succulent


[succulent]
tính từ
ngon, ngon lành của món ăn
Mets succulent
món ăn ngon
(thực vật học; y học) mọng nước
Feuille succulente
lá mọng nước
Main succulente
bàn tay mọng nước
phản nghĩa Mauvais.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.