Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
succulency




succulency
['sʌkjulənsi]
Cách viết khác:
succulence
['sʌkjuləns]
như succulence


/'sʌkjuləns/ (succulency) /'sʌkjulənsi/

danh từ
tính chất ngon bổ (thức ăn)
sự dồi dào ý tứ (văn)
(thực vật học) tính chất mọng nước

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "succulency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.