succomber
 | [succomber] |  | nội động từ | | |  | khuỵ xuống | | |  | Succomber sous une charge | | | khuỵ xuống vì vác nặng | | |  | chịu thua, không chống nỗi, không cưỡng nổi | | |  | Succomber à la tentation | | | không cưỡng nổi sự cám dỗ | | |  | Succomber au sommeil | | | không cưỡng lại giấc ngủ | | |  | chết | | |  | Le blessé a succombé | | | người bị thương đã chết |  | phản nghĩa Résister. |
|
|