|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
succession
| [succession] | | danh từ giống cái | | | sự thừa kế; gia tài, di sản | | | Succession testamentaire | | sự thừa kế theo di chúc | | | Succession légale | | sự thừa kế theo pháp luật | | | Une riche succession | | một di sản lớn | | | sự nối ngôi | | | dãy liên tiếp, loạt liên tiếp | | | Une succession de maisons | | một dãy nhà liên tiếp | | | (sinh vật học, sinh lý học) diễn thế | | | Succession climatogène | | diễn thế do khí hậu | | phản nghĩa Coexistence, simultanéité. |
|
|
|
|