Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
succession




succession
[sək'se∫n]
danh từ
sự kế tiếp; sự liên tiếp; sự nối tiếp nhau
three great victories in succession
ba thắng lợi to lớn liên tiếp
the succession of the seasons
sự nối tiếp nhau của các mùa
sự nối ngôi, sự kế vị; quyền kế vị
to claim the succession
đòi quyền kế vị
right of succession
quyền thừa kế; quyền ăn thừa tự
who is first in succession to the throne?
ai đứng đầu về quyền kế vị ngôi vua?
tràng, dãy, chuỗi
a succession of disasters
một chuỗi tai hoạ
in succession
lần lượt; liên tiếp



trình tự, sự kế tiếp

/sək'seʃn/

danh từ
sự kế tiếp; sự liên tiếp
three great victories in succession ba thắng lợi to lớn liên tiếp
sự nối ngôi, sự kế vị; quyền kế vị
to claim the succession đòi quyền kế vị
sự thừa kế, sự ăn thừa tự
right of succession quyền thừa kế, quyền ăn thừa tự
tràng, dãy, chuỗi
a succession of disasters một chuỗi tai hoạ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "succession"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.