Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
successif


[successif]
tính từ
liên tiếp, liền
Echecs successifs
thất bại liên tiếp
Plusieurs jours successifs
nhiều ngày liền
phản nghĩa Simultané.
(luật học, pháp lý) thừa kế
Le droit successif
quyền thừa kế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.