Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
successeur


[successeur]
danh từ giống đực
người nối nghiệp, người kế vị, người nối ngôi
Les successeurs de Molière dans le théâtre comique
những người kế nghiệp Mô-li-e trong hài kịch
Désigner un successeur
chỉ định người kế vị
Passation de service au successeur
sự bàn giao công việc cho người kế vị
Le successeur d'un roi
người nối ngôi một ông vua
người thừa kế
phản nghĩa Devancier, prédécesseur.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.