Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subulate




subulate
['su:bju:leit]
Cách viết khác:
subuliform
['su:bjulifɔ:m]
tính từ
(sinh vật học) hình giùi


/'sju:bju:leit/ (subuliform) /'sju:bjulifɔ:m/

tính từ
(sinh vật học) hình giùi

Related search result for "subulate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.