Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
subtilisation


[subtilisation]
danh từ giống cái
(thân mật) sự đánh cắp, sự xoáy, sự thó
(từ cũ, nghĩa cũ) sự tế nhị hoá, sự tinh tế hoá
La subtilisation des sentiments
sự tế nhị hoá tình cảm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.