Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
subtilement


[subtilement]
phó từ
(một cách) tế nhị, (một cách) tinh tế
Discuter subtilement
thảo luận một cách tinh tế
khéo léo
Se tirer subtilement d'un mauvais pas
khéo léo thoát khỏi một bước khó khăn
(từ cũ, nghĩa cũ) nhẹ nhàng
Vapeurs qui s'élèvent subtilement
hơi bốc lên nhẹ nhàng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.