|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
subtil
| [subtil] | | tính từ | | | tế nhị, tinh tế | | | Un peuple subtil | | một dân tộc tế nhị | | | Raisonnement subtil | | lập luận tinh tế | | | Nuance subtile | | sắc thái tế nhị | | | (từ cũ, nghĩa cũ) nhỏ, li ti; nhẹ | | | Poussière subtile | | hạt bụi li ti | | | (từ cũ, nghĩa cũ) ngát | | | Parfum subtil | | mùi thơm ngát | | phản nghĩa Balourd, grossier, lourd; épais; évident, facile. |
|
|
|
|